Có 2 kết quả:
自然經濟 zì rán jīng jì ㄗˋ ㄖㄢˊ ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ • 自然经济 zì rán jīng jì ㄗˋ ㄖㄢˊ ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
natural economy (exchange of goods by bartering not involving money)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
natural economy (exchange of goods by bartering not involving money)
Bình luận 0